Rối loạn chức năng đường tiết niệu dưới do thần kinh. 2024
Rối loạn chức năng đường tiết niệu dưới do thần kinh 2024
Rối loạn chức năng đường tiết niệu dưới do thần kinh (NLUTD) là một tình trạng tiết niệu đáng kể do suy giảm hệ thần kinh ảnh hưởng đến chức năng lưu trữ và làm rỗng bàng quang. Rối loạn chức năng này có thể xuất phát từ nhiều rối loạn thần kinh, bao gồm chấn thương tủy sống, bệnh đa xơ cứng, bệnh Parkinson và đột quỵ. Tình trạng này ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống và có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng nếu không được quản lý đúng cách.
Tổng quan về NLUTD, chẩn đoán và điều trị.
Tìm hiểu về rối loạn chức năng đường tiết niệu dưới do thần kinh
Đường tiết niệu dưới bao gồm bàng quang và niệu đạo, là cơ quan quan trọng để lưu trữ và thải nước tiểu. Chức năng thích hợp phụ thuộc vào sự phối hợp phức tạp của các tín hiệu thần kinh từ não, tủy sống và dây thần kinh ngoại biên. Khi những tín hiệu này bị gián đoạn do tình trạng thần kinh, kết quả là NLUTD. Sự gián đoạn này có thể gây ra nhiều triệu chứng khác nhau như tiểu không tự chủ, bí tiểu, tiểu nhiều lần và tiểu gấp.
Nguyên nhân và yếu tố rủi ro
NLUTD chủ yếu gây ra bởi các bệnh hoặc chấn thương ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương hoặc ngoại biên. Các nguyên nhân phổ biến bao gồm:
• Chấn thương tủy sống: Chấn thương tủy sống có thể làm gián đoạn các đường dẫn thần kinh kiểm soát chức năng bàng quang.
• Bệnh đa xơ cứng (MS): Bệnh tự miễn này gây tổn thương hệ thần kinh trung ương, thường dẫn đến rối loạn chức năng bàng quang.
• Bệnh Parkinson: Những thay đổi thoái hóa thần kinh trong bệnh Parkinson có thể làm giảm khả năng kiểm soát bàng quang.
• Đột quỵ: Tai biến mạch máu não có thể ảnh hưởng đến các vùng não liên quan đến điều hòa tiết niệu.
• Bệnh tiểu đường: Bệnh tiểu đường lâu dài có thể gây ra bệnh thần kinh tiểu đường, ảnh hưởng đến dây thần kinh bàng quang.
• Spina Bifida: Tình trạng bẩm sinh này dẫn đến dị tật tủy sống ảnh hưởng đến việc kiểm soát bàng quang.
Sinh lý bệnh
Sinh lý bệnh của NLUTD thay đổi tùy theo tình trạng thần kinh tiềm ẩn, nó bao gồm:
• Cơ bàng quang hoạt động quá mức: Cơ bàng quang co bóp không kiểm soát dẫn đến tiểu không tự chủ.
• Cơ bàng quang kém hoạt động: Cơ bàng quang giảm hoặc không co bóp dẫn đến bí tiểu.
• Rối loạn đồng vận cơ thắt: Thiếu sự phối hợp giữa cơ bàng quang và cơ vòng, gây tắc nghẽn và bí tiểu.
• Rối loạn cảm giác: Cảm giác bàng quang bị thay đổi, dẫn đến khó nhận biết nhu cầu đi tiểu.
Triệu chứng và biến chứng
Các triệu chứng của NLUTD rất đa dạng, tùy thuộc vào loại và mức độ tổn thương thần kinh. Các triệu chứng phổ biến bao gồm:
• Tiểu không tự chủ: Mất kiểm soát bàng quang, gây rò rỉ nước tiểu không chủ ý.
• Bí tiểu: Không có khả năng làm trống bàng quang hoàn toàn.
• Tần suất và mức độ khẩn cấp: Nhu cầu đi tiểu tăng lên với cảm giác cấp bách.
• Tiểu đêm: Đi tiểu thường xuyên vào ban đêm.
Các biến chứng của NLUTD không được điều trị có thể nghiêm trọng và bao gồm:
• Nhiễm trùng đường tiết niệu tái phát (UTI): Do bàng quang không rỗng (lúc nào cũng còn nước tiểu).
• Tổn thương thận: Do áp lực bàng quang cao (trào ngược)
• Sỏi bàng quang: Do ứ đọng và nhiễm trùng (tạo sỏi).
• Chất lượng cuộc sống giảm sút: Do thường xuyên lo lắng về rò rỉ nước tiểu và thường xuyên phải đi vệ sinh.
Chẩn đoán
Chẩn đoán NLUTD đánh giá toàn diện, bao gồm tiền sử bệnh, khám thực thể và các xét nghiệm chẩn đoán khác nhau.
Bệnh sử và khám thực thể. Một lịch sử y tế kỹ lưỡng là điều cần thiết để xác định tình trạng thần kinh cơ bản. Các bác sĩ nên hỏi về sự khởi phát, tần suất và mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng tiết niệu cũng như bất kỳ triệu chứng thần kinh liên quan nào.
lịch sử y tế liên quan đến các vấn đề thần kinh và triệu chứng tiết niệu, bác sĩ cần thực hiện một cuộc trò chuyện chi tiết và toàn diện với bệnh nhân.
-Sự khởi phát của triệu chứng
• Khi nào bạn bắt đầu nhận thấy các triệu chứng này?
bệnh nhân có bắt đầu gặp khó khăn trong việc kiểm soát bàng quang cách đây một vài tuần hay một vài tháng?
•Tần suất của triệu chứng
Các triệu chứng này xảy ra bao nhiêu lần trong một ngày hoặc một tuần?
Bạn có gặp hiện tượng tiểu khó hoặc tiểu không hết bao nhiêu lần trong ngày?
•Mức độ nghiêm trọng của triệu chứng
Các triệu chứng này ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của người bệnh ở mức độ nào?
Có phải thức dậy nhiều lần trong đêm để đi tiểu không? Các triệu chứng này có khiến bệnh nhân phải thay đổi thói quen hoặc hoạt động hàng ngày không?
•Triệu chứng tiết niệu
Có gặp phải những triệu chứng nào liên quan đến hệ tiết niệu?
ví dụ: hiện tượng tiểu gấp, tiểu không kiểm soát, hoặc cảm giác không tiểu hết?
•Triệu chứng thần kinh liên quan
Có gặp các triệu chứng thần kinh nào khác không?
Ví dụ: có cảm thấy tê, yếu, hoặc đau nhói ở chân hoặc cánh tay không? có gặp khó khăn trong việc đi lại hoặc giữ thăng bằng không?
•Lịch sử y tế cá nhân và gia đình
Có tiền sử bệnh lý nào liên quan đến hệ tiết niệu hoặc hệ thần kinh không?
Ví dụ: Gia đình có ai từng bị các bệnh lý như đa xơ cứng, đột quỵ hoặc các bệnh lý thần kinh khác không?
•Thuốc và các liệu pháp hiện tại
Đang sử dụng bất kỳ loại thuốc nào không?
Ví dụ: có đang dùng các thuốc lợi tiểu, hoặc các thuốc có thể ảnh hưởng đến chức năng thần kinh hoặc tiết niệu không?
•Các yếu tố kích hoạt hoặc giảm triệu chứng
Có yếu tố nào khiến triệu chứng của trở nên nặng hơn hoặc nhẹ đi không?
Ví dụ: có nhận thấy các triệu chứng của mình trở nên nghiêm trọng hơn khi căng thẳng hoặc sau khi làm một số hoạt động cụ thể không?
Khi ghi nhận chi tiết những thông tin này, bác sĩ có thể có được cái nhìn tổng quan và chính xác về tình trạng sức khỏe của bệnh nhân, từ đó đưa ra chẩn đoán và phương hướng điều trị phù hợp.
Khám thực thể, bao gồm đánh giá thần kinh tập trung, giúp xác định các dấu hiệu suy giảm thần kinh ảnh hưởng đến chức năng bàng quang.
Các phản xạ thần kinh thường được kiểm tra khi đánh giá chức năng bàng quang và hệ thần kinh:
1. Phản xạ Bulbocavernosus
- Phản xạ này kiểm tra sự co bóp của cơ hành hang (bulbocavernosus muscle) khi kích thích đầu dương vật hoặc âm vật. Bác sĩ sử dụng một dụng cụ kích thích và chạm vào đầu dương vật hoặc âm vật và quan sát phản ứng co thắt của hậu môn đánh giá chức năng của các dây thần kinh liên quan đến vùng chậu và niệu đạo.
2.Phản xạ cơ bìu (Cremasteric Reflex)
- Phản xạ này là sự co cơ chéo (cremaster muscle) dẫn đến sự nâng lên của tinh hoàn khi vùng đùi trong bị kích thích. Bác sĩ chạm nhẹ vào vùng da đùi trong bằng một vật nhọn hoặc nhẹ nhàng, quan sát sự nâng lên của tinh hoàn. Kiểm tra chức năng của dây thần kinh chậu (ilioinguinal nerve) và thần kinh sinh dục đùi (genitofemoral nerve).
3. Phản xạ hậu môn (Anal Wink Reflex)
- Phản xạ này là sự co thắt của cơ vòng hậu môn khi kích thích vùng da quanh hậu môn. Bác sĩ dùng một công cụ nhẹ nhàng chạm hoặc cào vùng da quanh hậu môn và quan sát phản ứng co thắt cơ vòng hậu môn. Đánh giá sự nguyên vẹn của các dây thần kinh sacral (S2-S4), liên quan đến chức năng kiểm soát bàng quang và hậu môn.
Những phản xạ này giúp bác sĩ hiểu rõ hơn về sự nguyên vẹn và hoạt động của các dây thần kinh liên quan đến khu vực bàng quang và vùng chậu, từ đó có thể đưa ra chẩn đoán và phương pháp điều trị phù hợp cho bệnh nhân.
Xét nghiệm tiết niệu liên quan
Xét nghiệm Urodynamic là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán NLUTD. Các xét nghiệm này đo khả năng lưu trữ và giải phóng nước tiểu của bàng quang bao gồm:
• Cystometry: Đánh giá áp lực bàng quang trong quá trình làm đầy và đi tiểu.
• Đo lưu lượng nước tiểu: Đo tốc độ dòng chảy của nước tiểu.
• Điện cơ (EMG): Đánh giá hoạt động điện của cơ bàng quang và cơ vòng.
• Nghiên cứu áp lực-dòng chảy: Phân tích mối quan hệ giữa áp lực bàng quang và lưu lượng nước tiểu.
Dưới đây là các ví dụ cụ thể minh họa từng loại xét nghiệm urodynamic được sử dụng để chẩn đoán rối loạn chức năng bàng quang thần kinh (NLUTD):
1. Cystometry
- Cystometry (hoặc cystometrogram) là một xét nghiệm đo áp lực bên trong bàng quang trong quá trình làm đầy và đi tiểu.
Ví dụ: Trong một trường hợp cụ thể, một bệnh nhân bị bàng quang tăng hoạt (overactive bladder) được kiểm tra bằng cystometry. Kết quả cho thấy áp lực bàng quang tăng đột ngột khi dung tích bàng quang chỉ đạt một nửa so với bình thường, báo hiệu co thắt vùng đáy bàng quang không kiểm soát.
2. Đo lưu lượng nước tiểu (Uroflowmetry)
- Xét nghiệm này đo tốc độ dòng chảy của nước tiểu qua niệu đạo trong quá trình đi tiểu, đánh giá khả năng giải phóng nước tiểu của bàng quang.
- Ví dụ: Một bệnh nhân có triệu chứng tiểu khó và cảm giác không tiểu hết được kiểm tra bằng uroflowmetry. Kết quả cho thấy tốc độ dòng chảy của nước tiểu rất thấp và kéo dài, gợi ý tắc nghẽn niệu đạo hoặc suy yếu cơ bàng quang.
3. Điện cơ (EMG)
- Điện cơ đánh giá hoạt động điện của cơ bàng quang và cơ vòng niệu đạo trong quá trình làm đầy và đi tiểu.
Ví dụ: Một bệnh nhân có triệu chứng bí tiểu và đau khi tiểu được kiểm tra bằng EMG. Kết quả cho thấy cả cơ bàng quang và cơ vòng niệu đạo hoạt động cùng một lúc, điều này không bình thường vì thường thì khi cơ bàng quang co (để đẩy nước tiểu ra), cơ vòng niệu đạo phải giãn ra (để cho phép nước tiểu thoát ra). Việc hai cơ này không phối hợp nhịp nhàng cho thấy bệnh nhân có thể bị bàng quang thần kinh hoặc rối loạn điều khiển cơ vùng chậu.
4. Nghiên cứu áp lực-dòng chảy (Pressure-Flow Study)
- Xét nghiệm này phân tích mối quan hệ giữa áp lực bàng quang và lưu lượng nước tiểu, giúp xác định nguyên nhân gây tiểu khó hoặc tắc nghẽn.
- Ví dụ: Một bệnh nhân có triệu chứng khó tiểu và dòng nước tiểu yếu thực hiện nghiên cứu áp lực-dòng chảy. Kết quả cho thấy áp lực bàng quang rất cao nhưng tốc độ dòng chảy nước tiểu rất thấp, gợi ý có tắc nghẽn đường niệu hoặc rối loạn chức năng bàng quang.
Mỗi xét nghiệm trên cung cấp thông tin chi tiết về các khía cạnh khác nhau của chức năng bàng quang và cơ vòng niệu đạo. Bằng cách sử dụng những xét nghiệm này, bác sĩ có thể đưa ra chẩn đoán chính xác và lập kế hoạch điều trị hiệu quả cho các rối loạn chức năng bàng quang thần kinh (NLUTD).
Chuẩn đoán bằng hình ảnh
Nghiên cứu hình ảnh có thể cung cấp thông tin chi tiết về đường tiết niệu và bao gồm:
• Siêu âm: Hình ảnh không xâm lấn để đánh giá thể tích bàng quang và nước tiểu còn sót lại sau khi đi tiểu (PVR).
• Chụp cộng hưởng từ (MRI): Hữu ích để đánh giá tổn thương tủy sống hoặc não.
• Chụp X-quang bàng quang khi đi tiểu (VCUG): Nghiên cứu bằng tia X để hình dung bàng quang và niệu đạo trong quá trình đi tiểu
• Nội soi bàng quang.
1. Siêu âm (Ultrasound)
Siêu âm là một phương pháp hình ảnh không xâm lấn sử dụng sóng siêu âm để tạo ra hình ảnh của các cơ quan nội tạng. Trong trường hợp đánh giá đường tiết niệu, siêu âm có thể được sử dụng để thấy thể tích bàng quang và đo lượng nước tiểu còn sót lại sau khi đi tiểu (Post-Void Residual, PVR).
Ví dụ: Một bệnh nhân có triệu chứng tiểu khó và cảm giác không tiểu hết. siêu âm để kiểm tra thể tích bàng quang trước và sau khi bệnh nhân đi tiểu. Kết quả cho thấy có một lượng lớn nước tiểu còn sót lại trong bàng quang sau khi bệnh nhân đi tiểu, gợi ý rằng bệnh nhân có thể bị tắc nghẽn đường tiết niệu hoặc suy giảm chức năng bàng quang.
2. Chụp cộng hưởng từ (MRI)
Chụp cộng hưởng từ (MRI) là một phương pháp tạo hình ảnh sử dụng từ trường và sóng radio để tạo ra hình ảnh chi tiết của các cơ quan nội tạng và cấu trúc mềm. MRI đặc biệt hữu ích để đánh giá tổn thương tại tủy sống hoặc não, những yếu tố có thể ảnh hưởng đến chức năng bàng quang.
Ví dụ: Một bệnh nhân có triệu chứng tiểu khó, đau lưng và yếu chân. chụp MRI để kiểm tra tủy sống. Kết quả cho thấy có tổn thương hoặc khối u chèn ép lên tủy sống tại vùng thắt lưng, làm gián đoạn các dây thần kinh điều khiển chức năng bàng quang.
3. Chụp X-quang bàng quang khi đi tiểu (Voiding Cystourethrogram, VCUG)
Chụp X-quang bàng quang khi đi tiểu (VCUG) là một phương pháp nghiên cứu bằng tia X để hình dung bàng quang và niệu đạo trong quá trình đi tiểu. Thông qua việc bơm chất cản quang vào bàng quang, bác sĩ có thể quan sát dòng chảy của nước tiểu và xác định có sự bất thường nào trong cấu trúc hoặc chức năng của bàng quang và niệu đạo.
Ví dụ: Một trẻ em có triệu chứng nhiễm trùng tiết niệu tái phát và tiểu không kiểm soát, chụp VCUG để kiểm tra cấu trúc niệu đạo và bàng quang. Kết quả cho thấy niệu đạo bị hẹp dẫn đến nước tiểu bị đẩy ngược trở lại vào niệu quản (reflux) trong quá trình đi tiểu, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng tái phát.
4. Soi bàng quang có thể thay thế VCUG: phát hiện niệu đạo hẹp hoặc quan sát thấy miệng niệu quản 2 bên nỡ ra khi mắc tiểu
Soi bàng quang (cystoscopy) và chụp X-quang bàng quang khi đi tiểu (VCUG) là hai kỹ thuật chẩn đoán có thể bổ sung cho nhau, nhưng chúng có các ứng dụng và ưu điểm khác nhau:
Soi bàng quang (Cystoscopy)
- Soi bàng quang là một thủ thuật nội soi, trong đó bác sĩ sử dụng một ống nội soi mền, linh hoạt hoặc cứng được trang bị đèn và camera để quan sát trực tiếp bên trong bàng quang và niệu đạo.
- Soi bàng quang có thể trực tiếp quan sát và xác định hẹp niệu đạo, sẹo hoặc bất thường bên trong đường niệu.
- Cystoscopy cho phép bác sĩ quan sát sự mở rộng hoặc hoạt động bất thường của miệng niệu quản khi bàng quang đầy hoặc mắc tiểu.
Ví dụ:
- Một bệnh nhân nam có triệu chứng tiểu khó và dòng tiểu yếu. Bác sĩ thực hiện soi bàng quang và quan sát thấy niệu đạo hẹp tại vị trí gần niệu đạo sau. Kỹ thuật này cho phép bác sĩ xác định vị trí và mức độ của hẹp niệu đạo và có thể tiến hành xử lý ngay tại chỗ nếu cần thiết.
Chụp X-quang bàng quang khi đi tiểu (VCUG)
VCUG là một phương pháp sử dụng tia X và chất cản quang để quan sát bàng quang và niệu đạo trong quá trình đi tiểu, giúp chẩn đoán các vấn đề như trào ngược niệu quản-bàng quang (urinary reflux), hẹp niệu đạo, và các bất thường khác. VCUG có thể phát hiện hẹp niệu đạo bằng cách quan sát dòng nước tiểu cản quang bị hẹp hoặc gián đoạn. Khi bàng quang đầy, VCUG có thể cho thấy dòng chảy ngược của chất cản quang vào niệu quản nếu có bất thường
Ví dụ: Một bệnh nhân có tiền sử nhiễm trùng tiểu tái phát và tiểu gấp. Bác sĩ tiến hành VCUG và thấy nước tiểu cản quang chảy ngược vào niệu quản trong quá trình đi tiểu, chẩn đoán bệnh nhân bị trào ngược niệu quản-bàng quang.
Thay thế hay bổ sung: Soi bàng quang và VCUG có thể bổ sung cho nhau tùy thuộc vào tình trạng bệnh lý cụ thể và mục đích chẩn đoán. Soi bàng quang cung cấp hình ảnh trực tiếp và khả năng can thiệp, trong khi VCUG cho phép đánh giá động học của dòng nước tiểu và xác định trào ngược
Sự lựa chọn giữa soi bàng quang và VCUG sẽ phụ thuộc vào triệu chứng lâm sàng của bệnh nhân và cần có sự điều phối của bác sĩ chuyên khoa tiết niệu. Chúng có thể thay thế nhau nhưng không hoàn toàn trong một số trường hợp nhưng có thể được sử dụng bổ sung để cung cấp cái nhìn toàn diện về tình trạng của bệnh nhân.
Phương pháp hình ảnh cung cấp thông tin quan trọng giúp bác sĩ hiểu rõ hơn về cấu trúc và chức năng của hệ tiết niệu. Từ đó, bác sĩ có thể đưa ra chẩn đoán chính xác và lập kế hoạch điều trị phù hợp cho bệnh nhân.
Xét nghiệm
Phân tích nước tiểu và cấy nước tiểu được thực hiện để phát hiện nhiễm trùng, tiểu máu và các bất thường khác. Xét nghiệm máu cũng có thể được tiến hành để đánh giá chức năng thận và sức khỏe tổng thể.
Các xét nghiệm nước tiểu và máu đóng vai trò quan trọng trong việc chẩn đoán và theo dõi rối loạn chức năng bàng quang thần kinh (NLUTD).
1. Phân Tích Nước Tiểu và Cấy Nước Tiểu
- Phân tích nước tiểu: Kiểm tra nước tiểu để phát hiện sự hiện diện của các chất bất thường như hồng cầu (tiểu máu), bạch cầu (dấu hiệu nhiễm trùng), vi khuẩn, protein, glucose, và các tinh thể.
- Cấy nước tiểu: Được thực hiện để xác định vi khuẩn gây nhiễm trùng niệu đạo và bàng quang, cũng như các dấu hiệu kháng kháng sinh.
Ví dụ: Một bệnh nhân có triệu chứng tiểu buốt, tiểu khó và sốt nhẹ. Phân tích nước tiểu cho thấy bạch cầu và vi khuẩn trong nước tiểu, gợi ý nhiễm trùng đường tiểu. Cấy nước tiểu phát hiện E. coli, cung cấp thông tin chính xác về vi khuẩn gây bệnh và xác định kháng sinh phù hợp để điều trị.
2. Xét Nghiệm Máu
- Xét nghiệm máu: Đo các chỉ số cơ bản như creatinine và urea để đánh giá chức năng thận, cũng như các dấu hiệu về sức khỏe tổng thể chẳng hạn như công thức máu, lượng đường trong máu, và các chất điện giải.
Ví dụ: Một bệnh nhân có tiền sử đa xơ cứng (multiple sclerosis) với triệu chứng tiểu khó và nước tiểu đục. Xét nghiệm máu phát hiện mức creatinine và urea cao, báo hiệu suy giảm chức năng thận do bàng quang thần kinh không kiểm soát được việc xả thải nước tiểu, dẫn đến ứ đọng và nhiễm trùng tái phát.
3. Xét nghiệm cụ thể trong chẩn đoán NLUTD do tổn thương tủy sống
Kết hợp các xét nghiệm:
-Phân tích nước tiểu: Giúp xác định liệu có nhiễm trùng tiểu hay không, từ đó góp phần xác định nguyên nhân của triệu chứng tiểu khó hoặc bất thường khác.
-Xét nghiệm chức năng thận: Đo mức creatinine và urea để xác định ảnh hưởng của NLUTD lên chức năng thận và theo dõi sức khỏe tổng thể của bệnh nhân.
Ví dụ: Một bệnh nhân bị tổn thương tủy sống với triệu chứng tiểu khó, táo bón và đau lưng.
Phân tích nước tiểu cho thấy có tiểu máu và bạch cầu tăng, gợi ý nhiễm trùng tiểu.
Cấy nước tiểu xác định vi khuẩn Proteus mirabilis, cho phép lựa chọn kháng sinh phù hợp.
Xét nghiệm máu phát hiện creatinine và urea tăng cao, báo hiệu chức năng thận bị suy giảm.
-Chọc dò tủy sống (Lumbar Puncture), không phải lúc nào cũng cần thiết trong việc đánh giá chức năng bàng quang. Tuy nhiên, trong một số trường hợp đặc biệt, việc lấy dịch tủy sống có thể được chỉ định nếu bác sĩ nghi ngờ có các vấn đề liên quan đến tủy sống hoặc hệ thần kinh trung ương mà các phương pháp hình ảnh như MRI gợi ý cần làm thêm. Chọc dò tủy sống có thể được chỉ định:
• Nghi ngờ nhiễm trùng hệ thần kinh trung ương:
Chẳng hạn như viêm màng não hoặc viêm não, nơi cần xét nghiệm dịch não tủy để phát hiện sự hiện diện của vi khuẩn, virus, hoặc các tác nhân gây nhiễm trùng.
• Nghi ngờ xuất huyết dưới nhện:
Khi có các triệu chứng cho thấy khả năng có máu trong dịch não tủy do chảy máu trong não.
• Để chẩn đoán một số rối loạn thần kinh:
Như bệnh đa xơ cứng (Multiple Sclerosis), nơi việc phân tích dịch não tủy có thể giúp phát hiện các dải oligoclonal hoặc các bất thường khác liên quan đến hệ thống miễn dịch.
• Kiểm tra áp lực dịch tủy sống:
Để đánh giá các điều kiện như tăng áp lực nội sọ hoặc giảm áp lực nội sọ, có thể ảnh hưởng đến chức năng thần kinh.
• Các bệnh lý ung thư hệ thần kinh:
Như các khối u thần kinh hay di căn trong dịch não tủy.
Nếu các triệu chứng hay kết quả xét nghiệm trước đó gợi ý đến các vấn đề mà chỉ chọc dò tủy sống mới có thể xác định, thì bác sĩ mới đưa ra quyết định thực hiện thủ thuật này.
Các cận lâm sàng kết hợp với triệu chứng lâm sàng và tiền sử bệnh, giúp bác sĩ xác định rằng bệnh nhân đang bị rối loạn chức năng bàng quang do tổn thương tủy sống, với biến chứng gây nhiễm trùng tiểu và suy giảm chức năng thận
Các xét nghiệm phân tích và cấy nước tiểu cùng với xét nghiệm máu không chỉ giúp phát hiện nhiễm trùng và các bất thường khác mà còn cung cấp thông tin quan trọng về chức năng thận và sức khỏe tổng thể của bệnh nhân. Điều này rất quan trọng trong chẩn đoán và quản lý bệnh nhân bị NLUTD.
Quản lý
Việc quản lý NLUTD nhằm mục đích cải thiện chức năng bàng quang, ngăn ngừa các biến chứng và nâng cao chất lượng cuộc sống. Chiến lược điều trị khác nhau tùy thuộc vào tình trạng thần kinh tiềm ẩn, loại rối loạn chức năng bàng quang và mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng. Đặt biệt là những bệnh nhân nằm bất động lâu phải đặt thông tiểu mỗi tuần cần có biện pháp tối ưu để chăm sóc dễ dàng tránh nhiễm trùng, suy thận do ngược dòng trong khi cần thời gian điều trị lâu
-Liệu pháp hành vi
Các liệu pháp hành vi thường là phương pháp điều trị đầu tiên và bao gồm:
• Luyện tập bàng quang: Liên quan đến việc đi tiểu theo lịch trình và các kỹ thuật để trì hoãn việc đi tiểu.
• Bài tập cơ sàn chậu (Kegels) : Tăng cường cơ sàn chậu để cải thiện khả năng kiểm soát bàng quang.
-Sửa đổi lối sống
Bệnh nhân được khuyến khích thay đổi lối sống để kiểm soát các triệu chứng tốt hơn, chẳng hạn như:
• Quản lý chất lỏng: Điều chỉnh lượng chất lỏng đưa vào để tránh làm đầy bàng quang.
• Điều chỉnh chế độ ăn uống: Tránh các thực phẩm và đồ uống gây kích thích bàng quang, chẳng hạn như caffeine và rượu.
• Hoạt động thể chất thường xuyên: Giúp duy trì sức khỏe tổng thể và có thể cải thiện chức năng bàng quang.
Điều trị bằng thuốc
Thuốc được sử dụng để kiểm soát các triệu chứng dựa trên loại rối loạn chức năng bàng quang:
• Thuốc kháng cholinergic: Giảm hoạt động quá mức của cơ trơn và tình trạng không tự chủ (ví dụ oxybutynin, tolterodine).
• Thuốc chủ vận Beta-3: Thư giãn cơ bàng quang để tăng khả năng lưu trữ (ví dụ mirabegron).
• Thuốc chẹn alpha: Giảm tắc nghẽn đường ra bàng quang ở bệnh nhân rối loạn phối hợp cơ vòng (ví dụ tamsulosin).
• Desmopressin: Dùng điều trị tiểu đêm bằng cách giảm sản xuất nước tiểu vào ban đêm.
Xâm lấn tối thiểu
-Tiêm độc tố Botulinum (Botox) vào cơ bàng quang có thể làm giảm hoạt động quá mức của cơ trơn và cải thiện khả năng lưu trữ. Tác dụng này chỉ là tạm thời, kéo dài khoảng 6-12 tháng và có thể cần phải tiêm lại.
-Điều hòa thần kinh
Các kỹ thuật điều hòa thần kinh, chẳng hạn như kích thích dây thần kinh xương cùng, điều chỉnh các đường dẫn truyền thần kinh để cải thiện khả năng kiểm soát bàng quang. Điều này liên quan đến việc cấy ghép một thiết bị cung cấp xung điện đến dây thần kinh xương cùng, có thể giúp điều chỉnh chức năng bàng quang.
Điều trị phẫu thuật
Can thiệp bằng phẫu thuật được xem xét khi phương pháp điều trị bảo tồn và dùng thuốc thất bại.
-Mở rộng bàng quang
Phẫu thuật tạo hình bàng quang mở rộng liên quan đến việc mở rộng bàng quang bằng cách sử dụng một đoạn ruột. Thủ tục này làm tăng dung tích bàng quang và giảm áp lực bàng quang, mang lại lợi ích cho những bệnh nhân bị cơ trơn bàng quang hoạt động quá mức.
-Chuyển hướng tiết niệu
Trong trường hợp nghiêm trọng, có thể cần phải chuyển hướng tiết niệu. Thủ tục này định tuyến lại dòng nước tiểu ra khỏi bàng quang, thường sử dụng một đoạn ruột để tạo ra một bể chứa nước tiểu mới. Điều này thường được dành riêng cho những bệnh nhân bị rối loạn chức năng bàng quang nghiêm trọng và các biến chứng tái phát.
-Đặt ống thông
• Đặt ống thông tiểu ngắt quãng hoặc ống thông tiểu trong được sử dụng để kiểm soát tình trạng bí tiểu và đảm bảo bàng quang được làm rỗng hoàn toàn. Tự đặt ống thông tiểu sạch (CISC) được ưu tiên hơn vì nguy cơ nhiễm trùng thấp hơn so với ống thông tiểu bên trong.
• Ống thông lưu
Trong một số trường hợp, có thể cần phải đặt ống thông tiểu. Đây có thể là niệu đạo hoặc trên xương mu (đưa trực tiếp vào bàng quang qua thành bụng) và nên tránh sử dụng ống thông tiểu niệu đạo trong thời gian dài do nguy cơ nhiễm trùng cao và các biến chứng khác. ví dụ: thông foley niệu đạo nên thay 1 tuần lần thông bàng quang ra da nên thay 4 tuần lần, yếu tố nhiễm trùng ở ống thông nào cũng có cần phải vệ sinh kỹ nhất là bệnh nhân đi lại kém hoặc nằm một chổ không có khả năng tự vệ sinh
Những tiến bộ và nghiên cứu gần đây
Những tiến bộ trong xét nghiệm huyết động học
Những tiến bộ công nghệ gần đây trong xét nghiệm huyết động học cung cấp những cách chính xác hơn và ít xâm lấn hơn để đánh giá chức năng bàng quang. Những cải tiến bao gồm các thiết bị đo huyết động không dây và bộ dụng cụ xét nghiệm tại nhà, mang lại sự tiện lợi và thoải mái hơn cho bệnh nhân.
-Liệu pháp tế bào gốc
Liệu pháp tế bào gốc là một lĩnh vực mới nổi hứa hẹn trong điều trị NLUTD. Nghiên cứu đang được tiến hành để khám phá tiềm năng của tế bào gốc trong việc tái tạo các đường dẫn thần kinh bị tổn thương và cải thiện chức năng bàng quang.
Liệu pháp tế bào gốc là một lĩnh vực nghiên cứu và ứng dụng y học đầy hứa hẹn, đặc biệt trong điều trị rối loạn chức năng bàng quang thần kinh (NLUTD). Dưới đây là mô tả chi tiết hơn về liệu pháp tế bào gốc và tiềm năng của nó trong điều trị NLUTD:
Định Nghĩa
Liệu pháp tế bào gốc sử dụng các tế bào gốc. các tế bào có khả năng phát triển thành nhiều loại tế bào khác nhau trong cơ thể. để thay thế, sửa chữa hoặc tái tạo các mô bị tổn thương hoặc tế bào bị mất.
Các Loại Tế Bào Gốc
• Tế bào gốc phôi (Embryonic Stem Cells): Có khả năng phát triển thành bất kỳ loại tế bào nào trong cơ thể.
• Tế bào gốc trưởng thành (Adult Stem Cells): Tìm thấy trong các mô trưởng thành và có khả năng phát triển thành một số loại tế bào.
• Tế bào gốc từ mô mỡ (Adipose-Derived Stem Cells):Tìm thấy trong mô mỡ và có tiềm năng phân biệt thành nhiều loại tế bào khác nhau.
• Tế bào gốc từ tủy xương (Bone Marrow-Derived Stem Cells): Được lấy từ tủy xương và có khả năng tạo ra các loại tế bào máu và mô liên kết.
• Tế bào gốc đa tiềm năng cảm ứng (Induced Pluripotent Stem Cells, iPSCs): Các tế bào được tạo ra từ tế bào trưởng thành, được lập trình lại để có khả năng như tế bào gốc phôi.
- Cơ Chế và Ứng Dụng
Tái Tạo Đường Dẫn Thần Kinh
• Tế bào gốc có thể được sử dụng để thay thế hoặc tái tạo các tế bào thần kinh bị tổn thương trong hệ thần kinh trung ương hoặc ngoại vi.
• Các tế bào gốc có thể biệt hóa thành các neuron hoặc tế bào thần kinh đệm (glial cells), từ đó giúp tái tạo hoặc hỗ trợ chức năng của các đường dẫn thần kinh liên quan đến điều khiển bàng quang.
Cải Thiện Chức Năng Bàng Quang
• Tế bào gốc có thể giúp tái tạo mô bàng quang bị tổn thương và cải thiện chức năng của các cơ bắp và hệ thống dẫn truyền.
• Các tế bào gốc có khả năng biệt hóa thành các tế bào cơ bàng quang, giúp tăng cường sức mạnh và độ linh hoạt của cơ vùng bàng quang, từ đó cải thiện khả năng lưu trữ và giải phóng nước tiểu.
-Nghiên Cứu và Tiềm Năng. Các Phát Hiện Ban Đầu
Nghiên cứu ở động vật: Nghiên cứu trên mô hình động vật cho thấy rằng tế bào gốc có thể giúp tái tạo các neuron bị tổn thương và cải thiện chức năng bàng quang.
Thử nghiệm lâm sàng ban đầu: Những thử nghiệm lâm sàng ban đầu với bệnh nhân đã có những kết quả khả quan, cho thấy giảm triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống.
Thử Nghiệm Lâm Sàng
-Giai đoạn hiện nay: Nhiều thử nghiệm lâm sàng đang được tiến hành để kiểm tra tính an toàn và hiệu quả của liệu pháp tế bào gốc trong điều trị NLUTD.
-Kết quả kỳ vọng: Nếu các thử nghiệm chứng minh được tính hiệu quả và an toàn, liệu pháp này có thể mở ra một hướng điều trị mới triệt để và bền vững cho những bệnh nhân bị tổn thương thần kinh gây rối loạn chức năng bàng quang.
Thách Thức và Tương Lai
- Khả Năng Kiểm Soát: Đảm bảo rằng tế bào gốc biệt hóa đúng cách và không tạo ra phản ứng miễn dịch hay biến đổi không mong muốn.
- Tính An Toàn: Kiểm tra và kiểm soát các biến chứng tiềm năng như sự hình thành khối u hoặc phản ứng tự miễn.
- Chi Phí: Hiện tại chi phí liệu pháp tế bào gốc còn rất cao, cần có các nghiên cứu và phát triển để giảm chi phí và tăng khả năng tiếp cận.
Tương Lai
- Phát triển kỹ thuật cấy ghép: Nâng cao các kỹ thuật cấy ghép tế bào gốc để tăng hiệu quả điều trị.
- Cá nhân hóa điều trị: Tạo ra liệu pháp cá nhân hóa dựa trên cấu trúc di truyền và nhu cầu cụ thể của từng bệnh nhân.
- Mở rộng ứng dụng: Áp dụng liệu pháp tế bào gốc vào nhiều lĩnh vực khác nhau của y học, không chỉ riêng rối loạn chức năng bàng quang.
Liệu pháp tế bào gốc có tiềm năng lớn trong việc điều trị NLUTD, nhưng vẫn cần nhiều nghiên cứu hơn để đảm bảo hiệu quả và an toàn cho bệnh nhân.
Liệu pháp gen
Liệu pháp gen là một cách tiếp cận sáng tạo khác đang được nghiên cứu. Bằng cách nhắm vào các gen cụ thể liên quan đến tín hiệu thần kinh và kiểm soát bàng quang, các nhà nghiên cứu hướng tới phát triển các phương pháp điều trị có thể khôi phục chức năng bàng quang bình thường ở bệnh nhân mắc NLUTD.
Liệu pháp gen (gene therapy) là một lĩnh vực nghiên cứu đầy tiềm năng và phát triển nhằm điều trị hoặc phòng ngừa bệnh bằng cách sửa đổi gen trong cơ thể. Trong bối cảnh của các rối loạn chức năng bàng quang liên quan đến tổn thương hệ thần kinh (NLUTD - Neurogenic Lower Urinary Tract Dysfunction), liệu pháp gen đang được xem như một phương pháp tiếp cận đầy sáng tạo để khôi phục chức năng bàng quang.
Dưới đây là một số khía cạnh quan trọng của liệu pháp gen liên quan đến chức năng bàng quang:
-Nguyên lý cơ bản. Liệu pháp gen hoạt động bằng cách:
• Thay thếgen bị khiếm khuyết hoặc biến đổi để sửa chữa hoặc bổ sung gen hoạt động bình thường.
• Sửa đổi hoặc tắt các gen gây bệnh có hoạt động bất thường.
• Giới thiệu những gen mới vào cơ thể để giúp điều trị bệnh.
-Mục tiêu trong điều trị NLUTD. Trong trường hợp NLUTD, các nhà nghiên cứu tập trung vào:
• Nhắm vào các gen liên quan đến tín hiệu thần kinh: Các gen điều chỉnh hoạt động của các dây thần kinh điều khiển cơ bàng quang có thể được điều chỉnh để cải thiện chức năng bàng quang.
• Phục hồi hoặc tăng cường phản xạ thần kinh: Cơ bàng quang có thể được kích thích để phản ứng chính xác với tín hiệu thần kinh.
• Điều chỉnh sự truyền tải tín hiệu: Cải thiện sự truyền tải tín hiệu giữa não và bàng quang để đảm bảo hoạt động đồng bộ.
-Phương pháp thực hiện
• Vector virus: Sử dụng virus như là phương tiện để đưa gen mới vào tế bào đích (thường là tế bào thần kinh hoặc cơ bàng quang). Ví dụ, virus adenovirus và virus lentivirus thường được sử dụng.
• CRISPR/Cas9: Một công cụ chỉnh sửa gen mới nổi, cho phép sửa đổi gen có độ chính xác cao.
• Oligonucleotide: Sử dụng các đoạn DNA hoặc RNA ngắn để điều chỉnh hoạt động của gen cụ thể.
-Lợi ích tiềm năng
• Độ bền lâu dài: Một số liệu pháp gen có thể mang lại hiệu quả điều trị dài hạn chỉ sau một lần điều trị.
• Tính chọn lọc cao: Có thể nhắm đúng vào các gen hoặc vùng cụ thể cần thiết, giảm thiểu tác dụng phụ.
-Thách thức và rủi ro
Đánh giá tính an toàn và hiệu quả: Các nghiên cứu cần thời gian để xác định mức độ an toàn và hiệu quả dài hạn.
Phản ứng miễn dịch: Cơ thể có thể phản ứng với vector virus hoặc các thành phần ngoại lai khác được sử dụng trong liệu pháp.
Cần thêm nhiều nghiên cứu lâm sàng: Để xác định đúng cơ chế, liều lượng và đối tượng phù hợp.
-Tình hình nghiên cứu hiện tại. Các nghiên cứu về liệu pháp gen cho điều trị NLUTD vẫn đang trong giai đoạn tiền lâm sàng và lâm sàng ban đầu. Một số thử nghiệm đã cho thấy kết quả hứa hẹn, nhưng cần thêm thời gian và nghiên cứu để hoàn thiện và đưa vào ứng dụng thực tế.
-Tương lai của liệu pháp gen
Sự phát triển của liệu pháp gen có thể mở ra nhiều cơ hội mới trong việc điều trị các bệnh lý phức tạp như NLUTD. Sự tiến bộ trong kỹ thuật sinh học và hiểu biết về hệ thống gen và di truyền học sẽ tiếp tục đẩy mạnh khả năng ứng dụng và hiệu quả của liệu pháp này.
Tóm lại, liệu pháp gen đối với NLUTD là một phương pháp điều trị mang tính cách mạng với tiềm năng lớn nhưng cũng đối mặt với nhiều thách thức. Những nghiên cứu hiện tại và trong tương lai sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định thành công và ứng dụng rộng rãi của liệu pháp này.
Phẫu thuật có sự hỗ trợ của robot
Việc sử dụng phẫu thuật có sự hỗ trợ của robot trong khoa tiết niệu đang ngày càng mở rộng. Những kỹ thuật này mang lại độ chính xác và khả năng kiểm soát cao hơn, có khả năng cải thiện kết quả cho các phương pháp điều trị phẫu thuật như nâng bàng quang và chuyển hướng tiết niệu.
Kết luận
Rối loạn chức năng đường tiết niệu dưới do thần kinh là một tình trạng phức tạp đòi hỏi cách tiếp cận nhiều mặt để chẩn đoán và điều trị. Việc xác định sớm và quản lý phù hợp là rất quan trọng để ngăn ngừa các biến chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống cho những người bị ảnh hưởng. Những tiến bộ trong kỹ thuật chẩn đoán, điều trị bằng thuốc và can thiệp phẫu thuật tiếp tục nâng cao việc chăm sóc bệnh nhân mắc NLUTD. Nghiên cứu đang diễn ra về các liệu pháp đổi mới, chẳng hạn như liệu pháp tế bào gốc và gen, hứa hẹn mang lại những đột phá trong tương lai trong việc kiểm soát tình trạng đầy thách thức này.
BS CKI ĐỖ HOÀNG DŨNG
Các dịch vụ khác