1. Lịch sử ra đời ECIRS
-1990s: Ý tưởng kết hợp hai đường antegrade (PCNL) và retrograde (RIRS) đã được các nhóm tại châu Âu và Nhật thử nghiệm lẻ tẻ, nhưng chưa hệ thống.
-2008–2010: Bước ngoặt lớn từ nhóm Galdakao (Tây Ban Nha) và Valdivia Uría, mô tả tư thế Galdakao-modified supine Valdivia (GMSV), cho phép cùng lúc PCNL và RIRS.
-2011: Scoffone CM và cộng sự (Italia) báo cáo loạt ca ECIRS với tỉ lệ sạch sỏi cao hơn PCN đơn thuần, biến chứng thấp.
-Sau đó, kỹ thuật này được gọi là Endoscopic Combined Intra-Renal Surgery (ECIRS) và bắt đầu phổ biến tại châu Âu, Nhật Bản, Hàn Quốc.
2. Hướng dẫn và sự công nhận
-EAU Guidelines (European Association of Urology):
•Phiên bản 2022–2025 có nhắc đến ECIRS như một lựa chọn cho sỏi san hô phức tạp, nhưng chưa xếp thành
“goldstandard” vì còn cần thêm bằng chứng đa trung tâm.
•Được khuyến cáo trong những trung tâm có kinh nghiệm và trang thiết bị đầy đủ.
-AUA Guidelines (American Urological Association): Chủ yếu vẫn xem PCNL là tiêu chuẩn vàng cho sỏi > 2 cm hoặc san hô.
-ECIRS chưa được đưa vào guideline chính thức, nhưng có nhiều bài báo trong Journal of Urology và Urology Practice nhấn mạnh tiềm năng.
-Hiện tại:
•Chưa có guideline toàn cầu chính thức xếp ECIRS ngang hàng PCNL, nhưng được công nhận là kỹ thuật thay thế khả thi cho sỏi phức tạp.
•Các trung tâm lớn ở Ý, Nhật, Hàn Quốc, Trung Quốc, Ấn Độ đã coi đây là “routine practice” với sỏi san hô.
3. Một số nghiên cứu tiêu biểu
-Scoffone CM, Cracco CM (2011, European Urology): So sánh ECIRS và PCNL cho sỏi san hô.
-Stone-free rate (SFR): ECIRS 81% vs PCNL 66%. Biến chứng Clavien ≥ II thấp hơn trong nhóm ECIRS.
-Xu Y, et al. (2016, J Endourology, Trung Quốc):120 bệnh nhân sỏi san hô toàn phần.ECIRS có thời gian mổ ngắn hơn, truyền máu ít hơn, SFR cao hơn PCNL nhiều đường hầm.
-Giusti G, De Lisa A, Scoffone CM (2017, World Journal of Urology): Tổng quan hệ thống về ECIRS. Kết luận: “ECIRS is a safe and effective technique in the treatment of complex and staghorn calculi.”
-Hàn Quốc & Nhật Bản (2018–2021): Các nghiên cứu đa trung tâm cho thấy ECIRS cải thiện SFR, giảm tỷ lệ mổ lại, đặc biệt với sỏi cystine hoặc sỏi nhiễm trùng phức tạp.
4. Kết luận
ECIRS là viết tắt của Endoscopic Combined Intra-Renal Surgery, tức phẫu thuật nội soi kết hợp trong thận
-Bắt đầu: khoảng 2008–2010, chính thức được định danh ECIRS từ 2011 (Scoffone, Ý).
-Hướng dẫn: được EAU nhắc đến như một lựa chọn ở trung tâm chuyên sâu, AUA chưa đưa vào guideline.
-Nghiên cứu: nhiều bằng chứng ủng hộ hiệu quả và an toàn, đặc biệt cho sỏi san hô và phức tạp.
-Đây là một kỹ thuật tiên tiến trong điều trị sỏi thận phức tạp, thường được áp dụng cho:Sỏi san hô toàn phần hoặc bán phần
•Sỏi lớn, đa ổ, khó tiếp cận bằng một đường đơn lẻ
•Trường hợp thất bại với PCNL (Percutaneous Nephrolithotomy) hoặc RIRS (Retrograde Intrarenal Surgery)
Đặc điểm chính của ECIRS
1.Kết hợp hai đường tiếp cận:
-Antegrade (PCNL): tạo đường hầm qua da vào bể thận.
-Retrograde (RIRS/URS): dùng ống soi mềm qua đường niệu đạo – niệu quản đi lên.
2.Tối ưu hóa tầm nhìn: Phẫu thuật viên có thể quan sát thận cùng lúc từ hai hướng, giảm nguy cơ bỏ sót mảnh sỏi.
3.Hiệu quả cao hơn:
-Tỉ lệ sạch sỏi cao hơn so với PCNL đơn thuần, đặc biệt với sỏi san hô.
-Giảm số lần phải tái can thiệp.
4.An toàn:
-Giảm áp lực trong bể thận nhờ dẫn lưu tốt hơn.
-Giúp kiểm soát chảy máu và hạn chế biến chứng.
Vị trí trong thực hành lâm sàng
-Ưu tiên khi bệnh nhân có sỏi phức tạp, kích thước lớn, vị trí khó.
-Yêu cầu ekip có kinh nghiệm cả PCNL và RIRS, cũng như cơ sở vật chất hiện đại (ống soi mềm, laser, hệ thống định vị).
Tóm lại, ECIRS là một bước tiến trong phẫu thuật sỏi thận, kết hợp ưu điểm của PCNL và RIRS để đạt hiệu quả sạch sỏi cao nhất với biến chứng thấp nhất.
BS CKI ĐỖ HOÀNG DŨNG
————
CHÚ Ý: Nếu không thành thạo supine PCNL, thì không thể làm ECIRS chuẩn được