PHẦN 7: HƯỚNG DẪN LÂM SÀNG VỀ VÔ SINH NAM
26. Guidelines of the ASRM, AUA, and EAU
Các hiệp hội lớn (ASRM – American Society for Reproductive Medicine, AUA – American Urological Association, EAU – European Association of Urology) đều có hướng dẫn chẩn đoán và điều trị vô sinh nam, với điểm chung:
-Đánh giá ban đầu:
•Lấy tiền sử chi tiết, khám lâm sàng kỹ.
•Làm tinh dịch đồ ít nhất hai lần, theo tiêu chuẩn WHO.
-Xét nghiệm nâng cao:
•Nội tiết (FSH, LH, Testosterone ± Prolactin, Estradiol)
•Di truyền (Karyotype, AZF microdeletions, CFTR nếu CBAVD).
•DNA fragmentation, ROS khi nghi ngờ.
-Điều trị:
•Varicocele: chỉ định phẫu thuật nếu có vô sinh, varicocele lâm sàng, và tinh dịch đồ bất thường.
•Hypogonadotropic hypogonadism: điều trị bằng hCG ± FSH.
•Azoospermia tắc nghẽn: TURED hoặc lấy tinh trùng (PESA/MESA/TESE).
•Azoospermia không tắc nghẽn: micro-TESE + ICSI.
•ART (IUI, IVF, ICSI): lựa chọn tùy mức độ nặng và nguyên nhân.
•Counseling: tư vấn về khả năng có thai tự nhiên, thành công của ART, bảo tồn sinh sản (sperm banking).
27. Expert Opinion – Management of Male Infertility in the Post-ICSI Era
Sau khi ICSI ra đời, cách tiếp cận vô sinh nam đã thay đổi mạnh mẽ:
-Trước đây: tập trung điều trị để cải thiện tinh dịch đồ, hy vọng có thai tự nhiên.
-Hiện nay: nhiều trường hợp vô sinh nam nặng vẫn có thể có con nhờ ICSI, nên trọng tâm chuyển sang:
Chẩn đoán chính xác để chọn phương án tối ưu.
-Tìm kiếm tinh trùng (surgical retrieval) thay vì cố gắng điều trị y khoa dài ngày không hiệu quả.
-Bảo tồn khả năng sinh sản bằng cryopreservation trước điều trị ung thư hay phẫu thuật lớn.
Quan điểm chuyên gia:
Không nên bỏ qua việc tìm nguyên nhân, vì nhiều trường hợp vô sinh nam là dấu hiệu bệnh toàn thân (ung thư tinh hoàn, hội chứng di truyền, bệnh nội tiết).
Cần kết hợp điều trị nguyên nhân + ART thay vì chỉ phụ thuộc vào ICSI.
Vai trò ngày càng lớn của genomics, epigenetics, biomarker để tiên lượng và cá thể hóa điều trị.
Điểm chính:
Các hiệp hội lớn (ASRM, AUA, EAU) thống nhất: chẩn đoán bài bản, điều trị nguyên nhân khi có thể, kết hợp ART hợp lý.
Varicocele, rối loạn nội tiết, tắc nghẽn ống phóng tinh đều có chỉ định điều trị chuẩn.
Trong kỷ nguyên post-ICSI, hầu hết bệnh nhân vẫn có cơ hội làm cha, nhưng không được xem nhẹ việc tìm nguyên nhân bệnh lý tiềm ẩn.
Xu hướng mới: cá thể hóa điều trị dựa trên sinh học phân tử và di truyền.
Ví dụ lâm sàng
Nam 33 tuổi, vô sinh 4 năm, azoospermia.
-FSH cao, testosterone thấp.
-Sinh thiết tinh hoàn: không có ống sinh tinh trưởng thành (Sertoli cell only syndrome).
Theo hướng dẫn AUA/EAU: không có tinh trùng để dùng ICSI.
→ Tư vấn: dùng tinh trùng hiến, đồng thời tầm soát rối loạn nội tiết và nguy cơ ung thư tinh hoàn
© Copyrights 2024 BSDoHoangDung.com All Rights Reserved.