PHẦN 5: Điều trị phẫu thuật vô sinh nam

PHẦN 5: Điều trị phẫu thuật vô sinh nam

PHẦN 5: Điều trị phẫu thuật vô sinh nam

PHẦN 5: ĐIỀU TRỊ NGOẠI KHOA VÔ SINH NAM

19.Varicocele Repair in Infertile Males (Phẫu thuật giãn tĩnh mạch thừng tinh)
Ý nghĩa: varicocele là nguyên nhân thường gặp nhất có thể điều trị được.
Cơ chế gây hại: tăng nhiệt độ bìu, trào ngược chuyển hóa thận – thượng thận, stress oxy hóa.
Chỉ định:
-Nam vô sinh + varicocele lâm sàng + tinh dịch đồ bất thường.
-Nam trẻ có varicocele + tinh dịch đồ giảm, dù chưa kết hôn.
Kỹ thuật:
-Mổ vi phẫu qua bẹn (microsurgical varicocelectomy) – hiệu quả nhất, ít tái phát.
-Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc.
-Thuyên tắc mạch qua da (embolization).
Hiệu quả: cải thiện mật độ, di động, hình thái tinh trùng; tăng tỉ lệ có thai tự nhiên và ART.
20. Management of Ejaculatory Duct Obstruction (Điều trị tắc nghẽn ống phóng tinh)
Biểu hiện: thể tích tinh dịch rất thấp, pH acid, không có tinh trùng trong tinh dịch.
Nguyên nhân: nang túi tinh, xơ dính sau viêm, dị tật bẩm sinh.
Chẩn đoán: siêu âm qua ngả trực tràng (TRUS), MRI.
Điều trị:
-Nội soi cắt mở ống phóng tinh (Transurethral Resection of Ejaculatory Duct – TURED).
-Kết hợp lấy tinh trùng dự phòng để trữ lạnh (nếu thất bại).
Hiệu quả: phục hồi xuất tinh bình thường ở một số bệnh nhân, cải thiện cơ hội có thai tự nhiên.
21. Surgical Sperm Retrieval and Processing for ART (Lấy tinh trùng bằng phẫu thuật cho kỹ thuật hỗ trợ sinh sản)
Áp dụng: azoospermia (không có tinh trùng trong tinh dịch).
Trường hợp tắc nghẽn (obstructive azoospermia):
-PESA (Percutaneous Epididymal Sperm Aspiration).
-MESA (Microsurgical Epididymal Sperm Aspiration).
-Tinh trùng thu được có thể dùng cho ICSI.
Trường hợp không tắc nghẽn (non-obstructive azoospermia):
-TESE (Testicular Sperm Extraction).
-Micro-TESE (Microsurgical TESE) → tăng tỉ lệ tìm được tinh trùng, giảm tổn thương mô.
Xử lý tinh trùng: lọc, chọn lọc bằng gradient hoặc IMSI (Intracytoplasmic Morphologically Selected Sperm Injection).
Điểm chính: 
Phẫu thuật giãn tĩnh mạch thừng tinh: phương pháp hiệu quả nhất, cải thiện chất lượng tinh trùng và tỉ lệ có thai.
Tắc nghẽn ống phóng tinh: điều trị bằng nội soi (TURED), cần chẩn đoán chính xác bằng TRUS/MRI.
Phẫu thuật lấy tinh trùng: nhiều kỹ thuật (PESA, MESA, TESE, micro-TESE), lựa chọn tùy theo nguyên nhân azoospermia.
Kết hợp với ICSI đã mở ra cơ hội làm cha cho nhiều bệnh nhân trước đây vô 
Ví dụ lâm sàng:Nam 35 tuổi, kết hôn 3 năm, chưa có con. Tinh dịch đồ: azoospermia. Khám: tinh hoàn bình thường, FSH bình thường. TRUS: nang ống phóng tinh.
Chẩn đoán: vô tinh do tắc nghẽn ống phóng tinh.
Điều trị: TURED + trữ lạnh tinh trùng để dự phòng.



Bài viết cùng chuyên mục

© Copyrights 2024 BSDoHoangDung.com All Rights Reserved.