PHẦN 1: Định nghĩa, Dịch tễ học và Hệ quả của Vô sinh nam
1. Định nghĩa (Definition)
Vô sinh nam được hiểu là không có khả năng làm người bạn tình mang thai sau ≥12 tháng quan hệ tình dục đều đặn, không dùng biện pháp tránh thai.
Đây không phải là bệnh đơn lẻ, mà là hội chứng lâm sàng phức tạp, với nhiều nguyên nhân liên quan đến nội tiết, di truyền, cấu trúc sinh dục, hoặc yếu tố môi trường – lối sống.
Phân biệt giữa:
-Vô sinh nguyên phát (primary): chưa từng làm bạn tình có thai.
-Vô sinh thứ phát (secondary): trước đây đã từng.. có thai, nhưng sau đó mất khả năng.
2. Dịch tễ học (Epidemiology)
Vô sinh ảnh hưởng 10–15% các cặp vợ chồng trên toàn thế giới.
Yếu tố nam đóng vai trò trong 40–50% trường hợp vô sinh, có thể là nguyên nhân chính hoặc kết hợp với yếu tố nữ.
Tỷ lệ khác nhau theo khu vực:
-Các nước phát triển: 6–8% nam giới có vấn đề sinh sản
-Các nước đang phát triển: có thể lên đến 10–12%, do tần suất nhiễm trùng sinh dục, bệnh lây truyền qua đường tình dục, và điều kiện chăm sóc y tế hạn chế.
-Xu hướng gia tăng trong 2 thập niên gần đây liên quan đến: tuổi cha cao hơn, ô nhiễm môi trường, stress oxy hóa, và lối sống không lành mạnh.
3. Hệ quả (Implications):
Y học – Sinh học
Vô sinh nam không chỉ đơn thuần là “không có con”, mà còn có thể là dấu hiệu cảnh báo bệnh toàn thân:
-Ung thư tinh hoàn.
-Bệnh lý chuyển hóa (hội chứng chuyển hóa, đái tháo đường type 2).
-Bệnh tim mạch.
-Rối loạn nội tiết, suy sinh dục.
Tâm lý – Xã hội
-Gây stress, trầm cảm, giảm chất lượng sống cho cả nam giới và bạn tình.
-Trong nhiều nền văn hóa (trong đó có Việt Nam), vô sinh thường quy trách nhiệm cho người phụ nữ, làm tăng gánh nặng tâm lý và xã hội.
-Kỳ thị, mất tự tin, rạn nứt quan hệ vợ chồng là hệ quả thường gặp.
Kinh tế
-Điều trị vô sinh (đặc biệt bằng kỹ thuật hỗ trợ sinh sản – ART như IVF/ICSI) rất tốn kém.
-Tạo áp lực cho gia đình và hệ thống y tế, đặc biệt tại quốc gia thu nhập thấp.
Điểm chính
Vô sinh nam chiếm khoảng 40–50% vô sinh cặp đôi.
Định nghĩa chuẩn: quan hệ đều đặn, ≥12 tháng, không biện pháp tránh thai, vẫn không có thai.
Không chỉ là bệnh sinh sản, mà còn liên quan đến sức khỏe tổng quát và nguy cơ bệnh toàn thân.
Hệ quả bao gồm: y khoa (bệnh toàn thân), tâm lý – xã hội (stress, kỳ thị), và kinh tế (chi phí điều trị cao).
Ví dụ lâm sàng
Nam 34 tuổi, kết hôn 2 năm, vợ bình thường, chưa có thai. Xét nghiệm tinh dịch đồ: mật độ tinh trùng 4 triệu/ml (giảm nặng). Khám phát hiện giãn tĩnh mạch thừng tinh độ 2. Bệnh nhân lo âu, vợ chồng mâu thuẫn.
→ Trường hợp này minh họa vô sinh nam vừa có yếu tố thực thể (varicocele), vừa gây tác động tâm lý – xã hội rõ rệt.
BS CKI ĐỖ HOÀNG DŨNG
© Copyrights 2024 BSDoHoangDung.com All Rights Reserved.