Xuất tinh sớm

Xuất tinh sớm

Xuất tinh sớm

 

Xuất tinh sớm

Xuất tinh sớm (PE) là một trong những rối loạn chức năng tình dục phổ biến nhất ở nam giới, nhưng vẫn chưa có định nghĩa thống nhất về vấn đề này. Thực tế, thời gian xuất tinh “bình thường” là khác nhau đối với mỗi người, do đó việc xác định xuất tinh sớm đôi khi gặp khó khăn.

Định nghĩa của Hiệp hội Y học Tình dục Quốc tế (ISSM) là một trong những tiêu chuẩn chính hiện nay. Xuất tinh sớm được xác định khi xuất tinh xảy ra quá nhanh, ngay sau khi bắt đầu quan hệ tình dục, thường là trước hoặc trong vòng một phút, mà không thể kiểm soát được. Tình trạng này phải xảy ra trong hầu hết các lần quan hệ tình dục trong một khoảng thời gian ít nhất là sáu tháng và gây ra sự đau khổ đáng kể cho cá nhân. Điều này có thể dẫn đến những cảm xúc tiêu cực như thất vọng, lo âu, hoặc tránh né tình dục.

Dịch tễ học và Tỷ lệ mắc xuất tinh sớm
Nghiên cứu về tỷ lệ xuất tinh sớm gặp nhiều khó khăn do thiếu sự thống nhất trong định nghĩa, cũng như sự e ngại của nam giới khi chia sẻ vấn đề này. Một nghiên cứu lớn tại Anh cho thấy khoảng 14% nam giới trong độ tuổi trung niên gặp phải xuất tinh sớm trong ba tháng gần đây, và có đến 31% báo cáo về vấn đề này trong suốt cuộc đời họ. Tỷ lệ này có sự khác biệt giữa các độ tuổi và quốc gia, nhưng nhìn chung, khoảng 5% nam giới có vấn đề xuất tinh sớm trong cộng đồng.

Nguyên nhân và Yếu tố rủi ro
Nguyên nhân gây xuất tinh sớm chưa được hiểu rõ hoàn toàn. Một số nghiên cứu cho rằng các yếu tố tâm lý, như lo âu về hiệu suất tình dục hoặc vấn đề trong mối quan hệ, có thể góp phần gây ra rối loạn này. Ngoài ra, các yếu tố sinh lý thần kinh, di truyền và bệnh lý cơ thể cũng có thể đóng vai trò. Cụ thể, xuất tinh sớm suốt đời có thể liên quan đến các vấn đề trong hệ thống thần kinh trung ương, đặc biệt là các cơ chế điều chỉnh phản xạ xuất tinh. Trong khi đó, xuất tinh sớm mắc phải có thể liên quan đến các bệnh lý như rối loạn cương dương, viêm tuyến tiền liệt, hoặc cường giáp.
Một yếu tố khác là văn hóa và trình độ học vấn, khi tỷ lệ xuất tinh sớm cao hơn ở những người có trình độ học vấn thấp và ở các xã hội nhất định, như các cộng đồng da đen, Tây Ban Nha và Hồi giáo.

Các yếu tố căn nguyên của xuất tinh sớm (PE)
Các yếu tố gây ra xuất tinh sớm có thể được phân loại thành nhiều nhóm, bao gồm yếu tố tâm lý, yếu tố sinh học (nội tiết, thần kinh, tiết niệu, di truyền), và các yếu tố do thuốc hoặc bệnh lý khác. Dưới đây là một số yếu tố cụ thể gây ra PE:
 - Yếu tố tâm lý:
   • Mối quan hệ không ổn định
   • Lo lắng về hiệu suất tình dục
   • Trải nghiệm tình dục sớm
.  •  Rối loạn dị hình cơ thể
- Yếu tố sinh học:
   • Bệnh tiểu đường, cường giáp
   • Bệnh thần kinh (ví dụ: bệnh đa xơ cứng, bệnh lý thần kinh ngoại vi)
   • Rối loạn chức năng cương dương (ED), viêm tuyến tiền liệt
 - Yếu tố di truyền:
   •  Đa hình gen 5-HTLPR, dị ứng với thụ thể 5-HT2C và/hoặc thụ thể 5-HT1A
- Do thuốc:
   • Amphetamine, cocaine, các thuốc kích thích dopaminergic
 -  Các bệnh lý khác:
    • Mãn tính, quá mẫn cảm với dương vật, bệnh thận

Phân loại xuất tinh sớm
- PE suốt đời: Đây là tình trạng xuất tinh xảy ra trong thời gian rất ngắn từ lần quan hệ tình dục đầu tiên và kéo dài qua tất cả các mối quan hệ. Xuất tinh có thể xảy ra trong màn dạo đầu hoặc ngay khi bắt đầu quan hệ tình dục.
- PE mắc phải: Đây là tình trạng xuất tinh sớm phát sinh ở những người có thời gian xuất tinh bình thường trong một giai đoạn nhất định của cuộc sống. Nguyên nhân có thể liên quan đến bệnh lý thực thể hoặc tâm lý.
- PE chủ quan: Trong trường hợp này, bệnh nhân cảm thấy xuất tinh quá nhanh, dù thực tế thời gian xuất tinh có thể bình thường (3-20 phút) hoặc kéo dài. Đây là một dạng cảm giác chủ quan về xuất tinh sớm.
- PE biến đổi: Tình trạng xuất tinh sớm không liên tục và có thể thay đổi theo từng lần quan hệ tình dục.

Chẩn đoán xuất tinh sớm
Để chẩn đoán xuất tinh sớm, các bác sĩ sẽ bắt đầu bằng cách thu thập tiền sử y tế và tình dục của bệnh nhân. Các câu hỏi được đặt ra sẽ giúp phân biệt giữa các dạng xuất tinh sớm khác nhau, chẳng hạn như PE suốt đời hay PE thu được.

Các câu hỏi cần thiết trong quá trình đánh giá bao gồm:
- Thời gian giữa thâm nhập và xuất tinh là bao lâu?
- Bạn có thể trì hoãn xuất tinh không?
- Bạn có cảm thấy phiền phức hoặc khó chịu về việc xuất tinh sớm của mình không?
- Lần đầu tiên bạn bị xuất tinh sớm là khi nào?
- Xuất tinh sớm có xảy ra sau mỗi lần quan hệ tình dục từ lần đầu tiên không?

Đặc biệt, đối với những bệnh nhân có rối loạn cương dương (ED), cần phải đánh giá cả chức năng cương dương, vì vấn đề xuất tinh sớm có thể xảy ra đồng thời với ED.
Khám sức khỏe thể chất không phải lúc nào cũng cần thiết trừ khi có các triệu chứng liên quan đến các bệnh lý tiềm ẩn như nhiễm trùng đường tiết niệu, bệnh Peyronie, hoặc các vấn đề về hormone.

Công cụ chẩn đoán
Để giúp chuẩn đoán xuất tinh sớm, các công cụ chẩn đoán như Công cụ chẩn đoán xuất tinh sớm (PEDT) và (AIPE) được sử dụng. Các bảng câu hỏi này giúp xác định mức độ nghiêm trọng của xuất tinh sớm và phân biệt giữa PE suốt đời và PE thu được.
- PEDT: Công cụ này bao gồm năm câu hỏi, với điểm tổng cộng trên 11 cho thấy có khả năng mắc xuất tinh sớm. Điểm từ 9 đến 10 cho thấy khả năng mắc PE và dưới 8 cho thấy khả năng mắc PE thấp.
- AIPE: Bảng câu hỏi này bao gồm bảy câu hỏi, giúp xác định mức độ nghiêm trọng của xuất tinh sớm, từ mức nghiêm trọng đến nhẹ.
Các công cụ này giúp phân biệt giữa các phân nhóm xuất tinh sớm và theo dõi hiệu quả điều trị.

Đánh giá tâm lý và hỗ trợ
Trong quá trình đánh giá PE, các bác sĩ cũng cần xem xét yếu tố tâm lý của bệnh nhân, vì lo lắng về xuất tinh sớm có thể ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống và quan hệ tình dục. Bệnh nhân nên được hỏi về sự lo lắng của họ và tác động của tình trạng này đến mối quan hệ với đối tác. Các bác sĩ cũng cần tạo ra một không gian thoải mái và không phán xét trong khi thu thập thông tin từ bệnh nhân và đối tác của họ.
Việc đánh giá tâm lý là một bước quan trọng để hiểu rõ nguyên nhân và hỗ trợ bệnh nhân trong việc điều trị xuất tinh sớm.

Điều trị Xuất Tinh Sớm (PE)
Xác định loại phụ của PE là bước quan trọng đầu tiên trong quá trình điều trị, vì nó giúp định hướng phương pháp điều trị phù hợp. Cùng với việc điều trị, cần phải hiểu rõ mong đợi của bệnh nhân và đối tác của họ.
Mặc dù dược trị liệu là phương pháp đầu tiên được áp dụng cho những người mắc PE suốt đời, nhưng đối với PE mắc phải (do các bệnh lý như ED, viêm tuyến tiền liệt, lo lắng, cường giáp), việc điều trị nguyên nhân tiềm ẩn phải được ưu tiên trước. Đối với nam giới mắc PE suốt đời, thuốc ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc (SSRIs) hoặc gel/kem gây tê cục bộ là các phương pháp điều trị phổ biến và hiệu quả trong thực tế. Tuy nhiên, không chỉ cần điều trị bằng thuốc, mà vấn đề tâm lý của bệnh nhân và bạn tình cũng cần được xem xét và hỗ trợ.
- PE thay đổi: Những bệnh nhân này thường không tìm kiếm sự điều trị, vì đôi khi họ chỉ gặp phải tình trạng xuất tinh sớm một cách không thường xuyên. Họ có thể được giáo dục về tình trạng của mình và có thể hưởng lợi từ việc tư vấn tâm lý tình dục.
- PE chủ quan: Đây là tình trạng bệnh nhân cảm thấy xuất tinh quá nhanh, dù thời gian thực tế là bình thường. Đối với trường hợp này, liệu pháp tâm lý, liệu pháp tình dục hành vi và liệu pháp cặp đôi là những phương pháp điều trị hiệu quả.

Phương pháp tiếp cận tâm lý và hành vi
Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng các yếu tố tâm lý, chẳng hạn như lo lắng, trải nghiệm tình dục sớm, tần suất quan hệ tình dục thấp và các vấn đề trong mối quan hệ, có thể góp phần vào sự phát triển của PE.
Lo lắng về hiệu suất tình dục có thể khiến nam giới trở nên căng thẳng, dẫn đến việc họ khó kiểm soát được cảm giác xuất tinh. Họ có thể tự trách mình, bỏ qua những trải nghiệm tình dục tích cực và lo sợ thất bại trong các lần quan hệ sau. Điều này có thể khiến mối quan hệ tình dục bị ảnh hưởng và dần dần làm giảm chất lượng cuộc sống.
Can thiệp tâm lý tình dục (có thể thực hiện cá nhân hoặc cùng với đối tác) là một phương pháp hiệu quả nhằm giúp bệnh nhân giảm lo âu, tăng sự tự tin trong quan hệ tình dục và học các kỹ thuật kiểm soát xuất tinh.

Các chiến lược hành vi
Một số chiến lược hành vi đã được áp dụng để giúp các bệnh nhân mắc PE kiểm soát việc xuất tinh. Các chiến lược này bao gồm:
1. Kỹ thuật dừng-bắt đầu: Người đàn ông sẽ dừng quan hệ tình dục khi có cảm giác muốn xuất tinh, đợi cảm giác đó giảm đi rồi mới tiếp tục.
2. Kỹ thuật bóp: Khi người đàn ông có cảm giác muốn xuất tinh, bạn tình sẽ bóp phần dây hãm dương vật trong vài giây cho đến khi cảm giác xuất tinh giảm.
3. Bài tập cơ đáy chậu (Kegel): Bệnh nhân sẽ thực hiện các bài tập này để giúp kiểm soát việc xuất tinh. Cơ chế là tăng cường các cơ vùng chậu để trì hoãn xuất tinh.
Các phương pháp này đã cho thấy kết quả tích cực trong việc trì hoãn xuất tinh, nhưng chỉ có tác dụng trong thời gian ngắn. Các hướng dẫn hiện tại khuyến nghị sử dụng liệu pháp hành vi kết hợp với điều trị dược lý để đạt hiệu quả tốt hơn.

Điều trị 
Vì PE có một sinh lý bệnh phức tạp, nhiều phương pháp điều trị dược lý đã được đề xuất. Mặc dù điều trị dược lý được sử dụng phổ biến nhất cho PE suốt đời, nhưng đối với PE mắc phải, việc điều trị các bệnh lý cơ bản (như viêm tuyến tiền liệt, ED, nhiễm trùng đường tiết niệu) cần được ưu tiên.
Các phương pháp điều trị dược lý bao gồm:
1. SSRIs tác dụng kéo dài (paroxetine, sertraline, fluoxetine): Đây là các thuốc thường được sử dụng để điều trị PE suốt đời.
2. Dapoxetine: Là thuốc SSRI tác dụng ngắn, được Cơ quan Y tế Châu Âu (EMA) phê duyệt cho điều trị PE. Dapoxetine giúp tăng thời gian xuất tinh đáng kể, nhưng cũng có một số tác dụng phụ như buồn nôn, đau đầu, chóng mặt.
3. Thuốc gây tê tại chỗ: Các kem như Prilocaine-lidocaine có thể được sử dụng để giảm độ nhạy cảm của dương vật và trì hoãn xuất tinh.
Mặc dù các phương pháp này hiệu quả, nhưng một số thuốc, chẳng hạn như SSRIs và clomipramine, chưa được FDA phê duyệt để điều trị PE, vì vậy việc sử dụng chúng ngoài nhãn cần phải được thận trọng.

Điều trị kết hợp
Một số nghiên cứu cho thấy rằng việc kết hợp các phương pháp điều trị, chẳng hạn như sử dụng dapoxetine kết hợp với PDE5 inhibitors (PDE5i), có thể giúp tăng hiệu quả điều trị PE. Những nghiên cứu này cho thấy việc kết hợp thuốc có thể cải thiện độ bền của xuất tinh, giảm lo lắng về hiệu suất và cải thiện sự hài lòng trong quan hệ tình dục.
Việc điều trị PE phụ thuộc vào nguyên nhân cụ thể và mức độ nghiêm trọng của rối loạn. Mặc dù dược trị liệu và can thiệp tâm lý đóng vai trò quan trọng, nhưng việc điều trị nguyên nhân cơ bản trong PE mắc phải cũng không kém phần quan trọng. Hợp tác giữa bệnh nhân, bác sĩ và đối tác là yếu tố quan trọng trong việc lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp và đạt được kết quả tốt nhất.

Điều trị Xuất Tinh Sớm (PE) bằng Tramadol
Tramadol là một loại thuốc giảm đau có tác dụng trung ương và là chất chủ vận thụ thể opioid, đồng thời cũng ức chế tái hấp thu norepinephrine và serotonin. Khi được uống, tramadol đạt nồng độ tối đa trong huyết tương sau khoảng 2 giờ, và thời gian bán hủy của thuốc là 5-7 giờ.


Nghiên cứu đầu tiên về hiệu quả của tramadol trong điều trị PE được công bố vào năm 2006. Trong nghiên cứu này, nam giới mắc PE có giá trị IELT (thời gian từ khi thâm nhập đến khi xuất tinh) dưới 2 phút được cho dùng tramadol 50 mg mỗi ngày. Sau 8 tuần điều trị, giá trị IELT trung bình tăng từ 19 lên 243 giây ở nhóm dùng tramadol, trong khi nhóm dùng giả dược chỉ tăng từ 21 lên 34 giây.
Một nghiên cứu khác cho thấy, khi dùng tramadol 82 mg, IELT tăng gấp 2,5 lần, và khi dùng 62 mg tramadol, IELT tăng gấp 2,4 lần. Tramadol (25-89 mg) dùng 2 giờ trước khi quan hệ tình dục cũng giúp tăng IELT trung bình 2,77 lần. Dù có hiệu quả rõ rệt, tramadol có thể gây tác dụng phụ như buồn nôn, chóng mặt, táo bón, buồn ngủ và khô miệng. Một tác dụng phụ nghiêm trọng là hội chứng serotonergic, có thể xảy ra khi tramadol được sử dụng đơn lẻ hoặc kết hợp với SSRI.
Vì tramadol có nguy cơ gây nghiện và tác dụng phụ của opioid, nó chỉ nên được sử dụng thận trọng như một phương pháp điều trị thứ ba khi các lựa chọn khác (như SSRI hoặc clomipramine) không hiệu quả.

Các Lựa Chọn Điều Trị Mới Nổi cho PE
1. DA-8031: DA-8031 là một loại SSRI mạnh, cho thấy tính chọn lọc cao đối với các thụ thể serotonin (5-HT). Trong một nghiên cứu giai đoạn I, DA-8031 được thử nghiệm ở các liều 20-80 mg và được chứng minh là an toàn với tác dụng phụ nhẹ hoặc trung bình như buồn nôn và đau đầu. Mặc dù nghiên cứu ban đầu hứa hẹn, cần thêm các nghiên cứu lâm sàng để đánh giá tính hiệu quả và an toàn của DA-8031 trong điều trị PE.
2. Clomipramine: Clomipramine là một thuốc chống trầm cảm đã được thử nghiệm trong điều trị PE. Một nghiên cứu cho thấy khi sử dụng 15-30 mg clomipramine, IELT tăng đáng kể so với nhóm giả dược. Tuy nhiên, clomipramine có thể gây tác dụng phụ như buồn nôn và mệt mỏi, đặc biệt khi dùng ở liều cao.
3. GSK958108: Là một chất đối kháng thụ thể serotonin 5-HT1A, GSK958108 đã cho kết quả khả quan trong các nghiên cứu tiền lâm sàng và giai đoạn I. Tuy nhiên, cần có các nghiên cứu pha II và pha III để xác định hiệu quả và độ an toàn của GSK958108.
4. Modafinil: Modafinil, một loại thuốc dùng để điều trị chứng ngủ rũ, có thể trì hoãn xuất tinh bằng cách tác động lên hệ serotoninergic. Một số nghiên cứu cho thấy modafinil có thể làm tăng IELT và giảm lo lắng, mặc dù vẫn cần thêm nghiên cứu để đánh giá độ an toàn và hiệu quả của nó trong điều trị PE.
5. Thuốc Chẹn Alpha (α): Các thuốc chẹn alpha-1, chẳng hạn như Silodosin, có thể làm thư giãn các cơ quan liên quan đến xuất tinh (tuyến tiền liệt, túi tinh, niệu đạo), giúp trì hoãn xuất tinh. Silodosin đã được chứng minh là hiệu quả trong việc tăng IELT, mặc dù có thể gây giảm lượng xuất tinh, một tác dụng phụ cần được lưu ý.

Các Phương Pháp Điều Trị Thử Nghiệm
1. Tiêm Axit Hyaluronic vào Quy Đầu Dương Vật: Mục tiêu của phương pháp này là làm giảm khả năng kích thích đến các thụ thể xúc giác trên quy đầu dương vật. Một nghiên cứu cho thấy sau khi tiêm axit hyaluronic, IELT của bệnh nhân đã tăng đáng kể, mặc dù giá trị này giảm dần theo thời gian.
2. Tiêm Botulinum Toxin-A: Botulinum toxin-A đã được thử nghiệm để trì hoãn xuất tinh. Một số nghiên cứu cho thấy việc tiêm botulinum vào các cơ bắp của dương vật giúp tăng IELT. Tuy nhiên, phương pháp này vẫn còn cần thêm nghiên cứu để xác định hiệu quả và độ an toàn lâu dài.
3. Kích Thích Điện Thần Kinh Cơ (PFM): Phục hồi chức năng cơ đáy chậu bằng kích thích điện có thể giúp tăng IELT ở nam giới mắc PE suốt đời. Một nghiên cứu cho thấy sau 3 tháng điều trị, IELT của bệnh nhân tăng đáng kể so với ban đầu, tuy nhiên, vẫn cần nghiên cứu thêm để khẳng định hiệu quả lâu dài.
4. Kích Thích Dây Thần Kinh Chày Sau Xuyên Da (TPTNS): Liệu pháp này được sử dụng để tác động lên hệ thần kinh phức tạp liên quan đến xuất tinh. Mặc dù kết quả sơ bộ cho thấy TPTNS có thể làm tăng IELT, cần thêm nghiên cứu để xác định hiệu quả của phương pháp này trong điều trị PE.

Điều Trị PE trong Tương Lai
Một số nghiên cứu đang được tiến hành để kiểm tra hiệu quả của các chiết xuất thảo dược (chẳng hạn như Satureja montana, Rhodiola rosea, Tribulus terrestris) trong việc điều trị PE. Các nghiên cứu sinh lý thần kinh cũng đang tìm hiểu sự đối kháng của protein PIEZO2, một yếu tố có thể ảnh hưởng đến quá trình xuất tinh. Tuy nhiên, còn nhiều điều chưa rõ về định nghĩa, sinh lý bệnh và điều trị PE, do đó các nghiên cứu vẫn đang tiếp tục, đặc biệt là để phát triển các phương pháp điều trị hiệu quả hơn trong tương lai.

Tóm lại, mặc dù hiện nay có nhiều phương pháp điều trị PE, nhưng mỗi phương pháp đều có những lợi ích và rủi ro riêng. Việc lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp cần căn cứ vào tình trạng cụ thể của bệnh nhân và các yếu tố liên quan, đồng thời đòi hỏi sự hợp tác chặt chẽ giữa bác sĩ và bệnh nhân để đạt được kết quả tốt nhất.

BS CKI ĐỖ HOÀNG DŨNG

 

 




Các dịch vụ khác

© Copyrights 2024 BSDoHoangDung.com All Rights Reserved.